DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI TRONG KỲ THI OLYMPIC TRUYỀN THỐNG 30/2 LẦN THỨ XXIV NĂM HỌC 2017-2018
- Chủ nhật - 08/04/2018 19:17
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Kỳ thi Olympic truyền thống 30/4 lần thứ 24 (Năm học 2017-2018) diễn ra từ ngày 6/4 đến 89/4/2017 tại trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM. Đoàn học sinh trường THPT Chuyên Bến Tre tham dự tổng cộng 54 học sinh (gồm 9 môn: Toán, Lý, Hoá, Sinh, Văn, Sử, Địa, Tiếng Anh, Tin học). Kết quả đạt : 11HCV, 17HCB, 18HCĐ. Những kết quả tốt đẹp này là niềm vui, niềm tự hào và là nguồn động viên, khích lệ cho sự phấn đấu của thầy và trò Trường THPT Chuyên Bến Tre.
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | HUY CHƯƠNG | MÔN | GHI CHÚ |
1 | Dương Lê Hoàng Hiệp | 11 Toán | HCV | Toán | |
2 | Phan Thanh Đại Dương | 11 Toán | HCV | Toán | |
3 | Trần Bá Thành | 11 Toán | HCĐ | Toán | |
4 | Huỳnh Phú | 10 Lý | HCB | Vật Lý | |
5 | Lê Phú Thuận | 10 Lý | HCB | Vật Lý | |
6 | Võ Xuân Trang | 10 Lý | HCĐ | Vật Lý | |
7 | Nguyễn Tường Minh | 11 Lý | HCB | Vật Lý | |
8 | Đỗ Thiên Phúc | 11 Lý | HCĐ | Vật Lý | |
9 | Trần Hoài An | 10 Hóa | HCV | Hóa học | |
10 | Nguyễn Minh Khương | 10 Hóa | HCĐ | Hóa học | |
11 | Khấu Thị Tú Quyên | 10 Hóa | HCĐ | Hóa học | |
12 | Quản Trọng Nguyên | 11 Hóa | HCB | Hóa học | |
13 | Lê Minh Quân | 11 Hóa | HCB | Hóa học | |
14 | Trần Ngọc Minh Châu | 11 Hóa | HCĐ | Hóa học | |
15 | Hồ Bảo Nghi | 10 Sinh | HCĐ | Sinh học | |
16 | Quách Bảo Ngọc | 10 Sinh | HCĐ | Sinh học | |
17 | Nguyễn Thị Anh Đào | 11 Sinh | HCV | Sinh học | |
18 | Nguyễn Phước Nghĩa | 11 Sinh | HCV | Sinh học | |
19 | Đinh Quang Đại | 11 Sinh | HVB | Sinh học | |
20 | Trần Minh Thức | 10 Tin | HCV | Tin học | |
21 | Nguyễn Thành Danh | 10 Tin | HCV | Tin học | |
22 | Trần Trương Phú Túc | 10 Tin | HCB | Tin học | |
23 | Lê Thành Dinh | 11 Tin | HCB | Tin học | |
24 | Phan Quang Đạt | 11 Tin | HCĐ | Tin học | |
25 | Nguyễn Ngọc Như Hảo | 10 Văn | HCB | Ngữ Văn | |
26 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | 10 Văn | HCĐ | Ngữ Văn | |
27 | Trần Quốc Bảo | 11 Văn | HCĐ | Ngữ Văn | |
28 | Nguyễn Cao Huỳnh Như | 11 Văn | HCĐ | Ngữ Văn | |
29 | Phan Huy Cường | 10 Sử | HCV | Lịch Sử | |
30 | Nguyễn Tuyết Hân | 10 Sử | HCB | Lịch Sử | |
31 | Đặng Quang Vinh | 10 Sử | HCB | Lịch Sử | |
32 | Phạm Thị Thanh Tuyền | 11 Sử | HCB | Lịch Sử | |
33 | Nguyễn Đức Thịnh | 11 Sử | HCB | Lịch Sử | |
34 | Tô Ngọc Minh Thư | 11 Sử | HCĐ | Lịch Sử | |
35 | Nguyễn Trung Hưng | 10 Địa | HCB | Địa Lý | |
36 | Trần Minh Khoa | 10 Địa | HCĐ | Địa Lý | |
37 | Dư Song Hào | 10 Địa | HCĐ | Địa Lý | |
38 | Nguyễn Quế Hương | 11 Địa | HCV | Địa Lý | |
39 | Nguyễn Thị Bảo Trân | 11 Địa | HCV | Địa Lý | |
40 | Lê Thái Bình | 11 Địa | HCV | Địa Lý | |
41 | Nguyễn Nhật Tân | 10 Anh | HCB | Tiếng Anh | |
42 | Lê Huỳnh Phương Khánh | 10 Anh | HCB | Tiếng Anh | |
43 | Phạm Gia Linh | 10 Anh | HCĐ | Tiếng Anh | |
44 | Nguyễn Phượng Tường | 11 Anh | HCB | Tiếng Anh | |
45 | Nguyễn Trí Thông | 11 Anh | HCĐ | Tiếng Anh | |
46 | Nguyễn Ngọc Quế Anh | 11 Anh | HCĐ | Tiếng Anh | |
TỔNG CỘNG | HCV | 11 | |||
HCB | 17 | ||||
HCĐ | 18 |