STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Giải | Môn | Ghi chú |
1 | Nguyễn Trần Thảo Uyên | 30/06/2001 | 10 Anh | Vàng | AV | |
2 | Nguyễn Ngọc Quế Anh | 10/01/2001 | 10 Anh | Bạc | AV | |
3 | Nguyễn Trí Thông | 27/12/2001 | 10 Anh | Đồng | AV | |
4 | Nguyễn Thị Bảo Trân | 15/10/2001 | 10 Địa | Bạc | Địa | |
5 | Lê Thái Bình | 02/11/2001 | 10 Địa | Đồng | Địa | |
6 | Đoàn Thảo Quỳnh My | 20/10/2001 | 10 Địa | Đồng | Địa | |
7 | Trần Ngọc Minh Châu | 29/5/2001 | 10 Hóa | Bạc | Hóa | |
8 | Lê Minh Quân | 07/3/2001 | 10 Hóa | Bạc | Hóa | |
9 | Phạm Thị Thu Ngân | 03/3/2001 | 10 Hóa | Đồng | Hóa | |
10 | Nguyễn Tường Minh | 10/11/2001 | 10 Lý | Vàng | Lý | |
11 | Đỗ Thiên Phúc | 20/4/2001 | 10 Lý | Đồng | Lý | |
12 | Nguyễn Nhật Duy | 25/9/2001 | 10 Lý | Đồng | Lý | |
13 | Nguyễn Phước Nghĩa | 14/3/2001 | 10 Sinh | Đồng | Sinh | |
14 | Đinh Quang Đại | 15/10/2001 | 10 Sinh | Bạc | Sinh | |
15 | Nguyễn Thị Anh Đào | 12/7/2001 | 10 Sinh | Bạc | Sinh | |
16 | Tô Ngọc Minh Thư | 29/10/2001 | 10 Sử | Vàng | Sử | |
17 | Võ Thành Vinh | 16/6/2001 | 10 Sử | Vàng | Sử | |
18 | Nguyễn Đức Thịnh | 30/01/2001 | 10 Sử | Đồng | Sử | |
19 | Phan Quang Đạt | 5/11/2001 | 10 Tin | Bạc | Tin | |
20 | Lê Thành Dinh | 30/6/2001 | 10 Tin | Bạc | Tin | |
21 | Nguyễn Phạm Khánh Trình | 18/9/2001 | 10 Tin | Đồng | Tin | |
22 | Phạm Nhật Minh | 12/9/2001 | 10 Toán | Vàng | Toán | |
23 | Dương Lê Hoàng Hiệp | 23/7/2001 | 10 Toán | Bạc | Toán | |
24 | Phan Thanh Đại Dương | 25/4/2001 | 10 Toán | Bạc | Toán | |
25 | Lê Thị Lan Anh | 30/06/2001 | 10 Văn | Đồng | Văn |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn