Năm học |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Giải |
Ghi chú |
1995-1996 |
Lư Anh Hòa |
|
12A |
Ba |
|
|
Ngô Quang Biểu |
|
12A |
Ba |
|
|
|
|
|
|
|
1996-1997 |
Đặng Hoàng Khải |
|
12A |
Ba |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1997-1998 |
Nguyễn Hữu Phúc |
17/07/1981 |
12A |
Nhì |
|
|
Huỳnh Duy Thanh |
19/08/1981 |
11A |
KK |
|
|
|
|
|
|
|
1998-1999 |
Huỳnh Duy Thanh |
19/08/1981 |
12A |
KK |
|
|
|
|
|
|
|
1999-2000 |
Trần Tấn Quốc |
12/01/1982 |
|
Ba |
|
|
Bùi Ngọc Bảo |
06/07/1982 |
|
Ba |
|
|
Trần Quốc Nam |
03/01/1983 |
|
Ba |
|
|
|
|
|
|
|
2000-2001 |
Võ Quốc Việt |
06/01/1983 |
12A1 |
Nhì |
|
|
Thái Anh Đức |
16/12/1983 |
12A2 |
Ba |
|
|
Trần Quốc Nam |
03/01/1983 |
12A2 |
Ba |
|
|
Nguyễn Văn Tài |
14/09/1983 |
12A1 |
KK |
|
|
Nguyễn Ngọc Ái Vân |
02/06/1983 |
12A2 |
KK |
|
|
Lê Mai Phương |
08/10/1984 |
12A1 |
KK |
|
|
|
|
|
|
|
2001-2002 |
Khổng Hoài Hưng |
04/08/1985 |
|
KK |
|
|
|
|
|
|
|
2002-2003 |
Khổng Hoài Hưng |
04/08/1985 |
12T |
Ba |
|
|
Nguyễn Tiến Dũng |
31/01/1986 |
11T |
Ba |
|
|
Trần Thế Vũ |
25/12/1985 |
12T |
KK |
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Tiến Dũng |
31/01/1986 |
|
|
Được ra Hà nội |
|
Nguyễn Thành Nhân |
|
12T |
Ba |
|
2004-2005 |
Không có giải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Võ Hoàng Hải |
13/09/1989 |
|
|
|
|
|
Trần Quốc Tuấn |
08/04/1988 |
12T |
KK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Võ Hoàng Hải |
13/09/1989 |
|
|
Được ra Hà nội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Không có giải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Phúc Lữ |
04/02/1991 |
|
|
Được ra Hà nội |
|
2009-2010 |
|
|
|
|
|
|
2010-2011 |
|
|
|
|
|
|
2012-2013 |
|
|
|
|
|
|
2013-2014 |
Nguyễn Duy Linh |
|
11T |
KK |
|
|
2014-2015 |
Không có giải |
|
|
|
|
|
2015-2016 |
Nguyễn Xuân Quang |
|
11T |
KK |
||
2016-2017 | Trần Thanh Dương |
12T | Ba | |||
2017-2018 | Trần Đình Vĩnh Thụy |
12T | KK | |||
2018-2019 | Nguyễn Thành Lộc | 10/01/2002 | 11T | Nhất | ||
Phạm Nhật Minh | 12/09/2001 | 12T | Nhì | |||
Phan Thanh Đại Dương |
25/04/2001 | 12T | Ba | |||
Dương Lê Hoàng Hiệp | 23/07/2001 | 12T | KK | |||
Phan Ngọc Thịnh |
|
11T | KK | |||
Năm học |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Huy chương |
Ghi chú |
2000-2001 |
La Thành Trung |
|
10 |
Bạc |
Olympic lần 7 |
|
Trần Thế Vũ |
|
10 |
Đồng |
Tại TPHCM |
|
Nguyễn Quốc Thanh |
|
11 |
Bạc |
|
|
Lê Mai Phương |
|
11 |
Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
2001-2002 |
Nguyễn Tiến Dũng |
|
10T |
Vàng |
Olympic lần 8 |
|
Nguyễn Thành Nhân |
|
10T |
Bạc |
|
|
Thái Ngọc Thùy Dương |
|
10T |
Đồng |
|
|
Khổng Hoài Hưng |
|
11T |
Bạc |
|
|
Nguyễn Văn Lam |
|
11T |
Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
2002-2003 |
Ngô Hoàng Diểm Chi |
|
10T |
Bạc |
Olympic lần 9 |
|
Nguyễn Thúy Ngọc |
|
10T |
Bạc |
|
|
Trần Vĩnh Tường |
|
10T |
Bạc |
|
|
Thái Ngọc Thùy Hương |
|
11T |
Bạc |
|
|
Nguyễn Tiến Dũng |
|
11T |
Vàng |
|
|
|
|
|
|
|
2003-2004 |
Nguyễn Lâm Anh |
|
10T |
Bạc |
Olympic lần 10 |
|
Huỳnh Tấn Đạt |
|
10T |
Vàng |
|
|
Trần Quốc Tuấn |
|
10T |
Đồng |
|
|
Lê Hùng Nguyễn Quốc |
|
11T |
Đồng |
|
|
Nguyễn Thuý Ngọc |
|
11T |
Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
2004-2005 |
Võ Hoàng Hải |
|
10T |
Vàng |
Olympic lần 11 |
|
Liêu Thị Trúc Thanh |
|
10T |
Vàng |
|
|
Dương Minh Triết |
|
10T |
Bạc |
|
|
Nguyễn Lâm Anh |
|
11T |
Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
2005-2006 |
Phạm Quang Duy Trọng |
|
10T |
Vàng |
Olympic lần 12 |
|
Trần Minh Hoàng |
|
10T |
Đồng |
tại Đà Nẳng |
|
Võ Hoàng Hải |
|
11T |
Bạc |
|
2006-2007 |
Dương Thị Hồng Châu |
|
10T |
Đồng |
Olympic lần 13 |
|
Từ Ngô Nhựt Tân |
|
10T |
Đồng |
Tại Huế |
|
Lê Phúc Lữ |
|
10T |
Đồng |
|
|
Trần Minh Hoàng |
|
11T |
Vàng |
|
|
Trần Thạch Lam |
|
11T |
Bạc |
|
|
|
|
|
|
|
2007-2008 |
Huỳnh Công Bằng |
|
10T |
Vàng |
Olympic lần 14 |
|
Dương Thị Hồng Châu |
|
11T |
Bạc |
Tại TPHCM |
|
Từ Ngô Nhựt Tân |
|
11T |
Đồng |
|
|
Lê Phúc Lữ |
|
11T |
Vàng |
|
|
|
|
|
|
|
2008-2009 |
Khổng Hữu Hiệp |
|
10T |
Vàng |
Olympic lần 15 |
|
Võ Minh Trí |
|
10T |
Vàng |
Tại TPHCM |
|
Phạm Đặng Duy Quang |
|
10T |
Bạc |
|
|
Huỳnh Công Bằng |
|
11T |
Bạc |
|
|
Phan Chu Tồn |
|
11T |
Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
2009-2010 |
|
|
|
|
|
2010-2011 |
|
|
|
|
|
2012-2013 |
|
|
|
|
|
2013-2014 |
|
|
|
|
|
2014-2015 |
Huỳnh Nhật Quang |
|
10T |
Bạc |
Olympic lần 21 tại TP. HCM |
|
Nguyễn Minh Quân |
|
10T |
Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
2015-2016 |
Nguyễn Xuân Quang |
|
11T |
Bạc |
Olympic lần 22 tại TP. HCM |
|
Trần Thanh Dương |
|
11T |
Đồng |
|
|
Trần Lâm Minh Thư |
|
10T |
Đồng |
|
2016-2017 | Trần Đình Vĩnh Thụy |
11T | Vàng | Olympic lần 23 tại TP. HCM | |
Trần Lâm Minh Thư |
11T | Bạc | |||
Nguyễn Minh Anh |
11T | Bạc | |||
Dương Lê Hoàng Hiệp |
10T | Bạc | |||
Phan Thanh Đại Dương |
10T | Đồng | |||
Phạm Nhật Minh |
10T | Đồng | |||
2017-2018 | Phan Thanh Đại Dương |
11T | Vàng | Olympic lần 24 tại TP. HCM | |
Dương Lê Hoàng Hiệp |
11T | Vàng | |||
Trần Bá Thành |
11T | Đồng | |||
2018-2019 | Nguyễn Thành Lộc | 11T | Vàng (Nhất môn Toán khối 11) | ||
Phan Ngọc Thịnh | 11T | Vàng | |||
Trang Sĩ Trọng | 10T | Bạc | |||
Trần Ngọc Quỳnh Giang | 10T | Đồng |
Danh sách học sinh môn Toán đạt giải ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG
Năm học |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Huy chương |
Ghi chú |
2001-2002 |
Lê Thị Mai Phương |
|
12T |
Đồng |
Olympic lần 9 |
|
Nguyễn Huỳnh Đức |
|
11T |
Đồng |
Tại Cần Thơ |
|
Nguyễn Ngọc Minh |
|
12T |
Bạc |
|
|
|
|
|
|
|
2002-2003 |
Nguyễn Tiến Dũng |
|
11T |
Vàng |
Olympic lần 10 |
|
Khổng Hoài Hưng |
|
12T |
Bạc |
Tại Bến Tre |
|
Trần Thế Vũ |
|
12T |
Bạc |
|
|
Lê Thanh Hậu |
|
12T |
Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
2003-2004 |
Nguyễn Tiến Dũng |
|
12T |
Vàng |
Olympic lần 10 |
|
Nguyễn Hồ Lam |
|
12T |
Bạc |
Tại Kiên Giang |
|
Nguyễn Thành Nhân |
|
12T |
Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
2004-2005 |
Lê Hùng Nguyễn Quốc |
|
12T |
Đồng |
Olympic lần 10 |
|
|
|
|
|
Tại Cần Thơ |
2005-2006 |
Lê Văn Chánh |
|
11 T |
Vàng |
Olympic lần 10 |
|
Võ Hoàng Hải |
|
11T |
Bạc |
Tại An Giang |
|
Nguyễn Lâm Anh |
|
12T |
Bạc |
|
|
|
|
|
|
|
2006-2007 |
Võ Hòang Hải |
|
12 T |
Vàng |
Olympic lần 10 |
|
Trần Minh Hồng |
|
11T |
Bạc |
Tại Vĩnh Long |
|
Lê Văn Chánh |
|
12T |
Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
2007-2008 |
Lê Phúc Lữ |
|
11 T |
Vàng |
Olympic lần 10 |
|
Trần Minh Hồng |
|
12T |
Bạc |
Tại Đồng Tháp |
|
Lâm Đức Thiện |
|
12T |
Bạc |
|
|
|
|
|
|
|
2008-2009 |
Lê Phúc Lữ |
|
12 T |
Vàng |
Olympic lần 10 |
|
Huỳnh Công Bằng |
|
11T |
Bạc |
Tại Tiền Giang |
|
Ngô Thanh Long |
|
11T |
Đồng |
Năm học |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Huy chương |
Ghi chú |
2014-2015 |
Huỳnh Nhật Quang |
|
10T |
Vàng |
Trại Hè Phương Nam lần 1 tại Bình Dương |
|
Lê Minh Huy |
|
10T |
Vàng |
|
|
Lê Hoàng Long |
|
10T |
Đồng |
|
|
Nguyễn Minh Quân |
|
10T |
Đồng |
|
|
|
||||
2015-2016 |
Trần Lâm Minh Thư |
|
10T |
Vàng |
Trại Hè Phương Nam lần 2 tại Tiền Giang |
|
Trương Gia Bảo |
|
10T |
Đồng |
|
|
Nguyễn Trọng Nhân |
|
10T |
Đồng |
|
2016-2017 |
Phạm Nhật Minh |
|
10T |
Vàng |
Trại Hè Phương Nam lần 3 tại Cà Mau |
Phan Thanh Đại Dương |
10T | Bạc | |||
Dương Lê Hoàng Hiệp |
10T | Bạc | |||
2017-2018 | Nguyễn Thành Lộc | 10T | Vàng | Trại Hè Phương Nam lần 4 tại Kiên GIang | |
Phan Ngọc Thịnh |
10T | Vàng | |||
Huỳnh Ngọc Bảo Hân |
10T | Đồng |
Tác giả bài viết: Tổ Toán -Tin
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn