Stt | Họ | Tên | Lớp | Chọn thiếu Môn Chuyên | Chọn thiếu Môn GDTC | Chọn thiếu/sai Cụm CĐ2 |
Chọn thiếu/sai Cụm CĐ3 |
Chưa hoàn thành khảo sát chọn môn |
1 | Ngô Mỹ | Nhàn | 10 Lý | X (chọn Lý) |
||||
2 | Trần Minh Phú | Quý | 10 Lý | x (chọn Lý) |
||||
3 | Trần Thị Nhã | Thy | 10 Lý | x (Chọn Mỹ Thuật) |
||||
4 | Nguyễn Trúc | Tâm | 10 Lý | x (Chọn 2 môn cho 1 cụm CĐ) |
x (Chọn 2 môn cho 1 cụm CĐ) |
|||
5 | Nguyễn Khánh Quốc | Toản | 10 Lý | x (Chọn Tiếng Anh) |
||||
6 | Tăng Ngọc Đăng | Doanh | 10 Sinh | x | ||||
7 | Nguyễn Trường | Thịnh | 10 Sinh | x | ||||
8 | Nguyễn Huỳnh | Phước | 10 Sinh | x | Chưa chọn | |||
9 | Trần Minh | Hiển | 10 Tin | x | ||||
10 | Đào Công | Minh | 10 Tin | x (Chọn Tiếng Anh) |
||||
11 | Nguyễn Ngọc Nhân | Ái | 10 Toán | Chưa chọn | ||||
12 | Trương Lê Đan | Chi | 10 Toán | x (Chọn Toán) |
||||
13 | Huỳnh Hoa | Bách | 10 Toán | x | Chưa chọn | |||
14 | Triệu Trang | Đỗ | 10 Toán | x | Chưa chọn | |||
15 | Phan Nguyễn Bảo | Khánh | 10 Toán | x | Chưa chọn | |||
16 | Phan Ngọc Diễm | Hương | 11 Toán | x (Chọn Toán) |
Chưa chọn | |||
17 | Võ Đăng | Khoa | 10 Toán | x | Chưa chọn | |||
18 | Võ Nguyễn Đăng | Khôi | 10 Toán | x | Chưa chọn | |||
19 | Viên Vĩnh | Lạc | 10 Toán | x | Chưa chọn | |||
20 | Trương Đặng | Phúc | 10 Toán | x | Chưa chọn | |||
21 | Huỳnh Thị Bích | Trâm | 10 Toán | Chưa chọn | ||||
22 | Nguyễn Thị Quế | Trân | 10 Toán | x | Chưa chọn | |||
23 | Nguyễn Minh | Trí | 10 Toán | Chưa chọn | ||||
24 | Lê Hoàng | Tuấn | 10 Toán | x | Chưa chọn | |||
25 | Huỳnh Minh | Huy | 10 Toán | x (Chọn Tiếng Anh) |
||||
26 | Lê Duy | Khang | 10 Toán | x (Chọn Tiếng Anh) |
||||
27 | Trà Chung | Phú | 10 Toán | x (Chọn Toán) |
||||
28 | Tôn Thanh | Ngân | 10 Văn | x (Chọn Tiếng Anh) |
||||
29 | Đỗ Hoàng Thanh | Ngân | 10 Văn | x (Chọn Tiếng Anh) |
||||
30 | Phạm Trúc | Quỳnh | 10 Văn | x (Chọn Tiếng Anh) |
||||
31 | Dương Hoàng | Phúc | 10 Văn | x | Chưa chọn | |||
32 | Huỳnh Minh | Tiến | 10 Văn | x | ||||
33 | Châu Võ Phương | Anh | 10 Sử | x | Chưa chọn | |||
34 | Liêu Ngọc | Anh | 10 Sử | x | ||||
35 | Cổ Thiên | Phúc | 10 Sử | x | Chưa chọn | |||
36 | Nguyễn Văn | Hiến | 10 Sử | x | Chưa chọn | |||
37 | Trịnh Lê Anh | Khôi | 10 Sử | x (Chọn Mỹ Thuật) |
||||
38 | Nguyễn Phúc | Anh | 10 Anh | x | ||||
39 | Võ Tường | Huy | 10 Hóa | x | ||||
40 | Chiêm Tiền | Khang | 10 Hóa | x (Chọn Tiếng Anh) |
||||
41 | Đoàn Kỳ | Sơn | 10 Hoá | x | Chưa chọn | |||
42 | Nguyễn Xuân Như | Ý | 10 Hoá | x | x | Chưa chọn | ||
43 | Phan Song | Thuận | 10 Hoá | x (Chọn Tiếng Anh) |
Stt | Họ | Tên | Lớp | Cụm CĐ 2 | Cụm CĐ 3 | Ghi chú |
1 | Đỗ Y | Đình | 10 Anh | Địa | GDKTPL | |
2 | Lê Hồng | Giang | 10 Anh | Công Nghệ | ||
3 | Đặng Thanh | Hà | 10 Địa | GDKTPL | ||
4 | Nguyễn Thị Kim | Khánh | 10 Địa | Sử | ||
5 | Lương Phúc | Thịnh | 10 Địa | Sử | ||
6 | Nguyễn Phạm Anh | Tuấn | 10 Địa | Sử | ||
7 | Hồ Thụy Kim | Ngọc | 10 Địa | Sử | ||
8 | Lê Kim | Ngân | 10 Toán | GDKTPL | ||
9 | Châu Phương | Vy | 10 Toán | GDKTPL | ||
10 | Hoàng Thảo | An | 10 Văn | GDKTPL | ||
11 | Nguyễn Quỳnh | An | 10 Văn | Địa | ||
12 | Lê Hồng Ngọc | Huyền | 10 Văn | GDKTPL | ||
13 | Phạm Trần Như | Phúc | 10 Văn | Địa | GDKTPL | |
14 | Võ Hồng | Thanh | 10 Văn | GDKTPL | ||
15 | Đinh Thanh Như | Thảo | 10 Văn | GDKTPL | ||
16 | Phòng Huỳnh | Thư | 10 Văn | GDKTPL | ||
17 | Nguyễn Ngọc Thùy | Trang | 10 Văn | Lịch sử | Địa lý | |
18 | Nguyễn Ngọc Phương | Trâm | 10 Văn | GDKTPL | ||
19 | Nguyễn Đặng Cát | Tường | 10 Văn | Công nghệ | ||
20 | Nguyễn Thanh Thúy | Vy | 10 Văn | Lịch sử | ||
21 | Nguyễn Thành | Phúc | 10 Sử | Sử | ||
22 | Võ Lê Hoàng | Phước | 10 Sử | Địa | ||
23 | Đặng Thị Mai | Thanh | 10 Sử | Địa | ||
24 | Võ Thị Bích | Trâm | 10 Sử | Địa | ||
25 | Phạm Ngọc Tường | Vy | 10 Sử | Địa Lý | ||
26 | Lê Duy | Lộc | 10 Sử | GDKTPL | Địa lý | |
27 | Đặng Quốc | Hưng | 10 Sử | Địa | Văn |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn