STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | HUY CHƯƠNG | Môn | Ghi Chú |
| Dương Lê Hoàng Hiệp | 10T | Bạc | Toán | |
| Phan Thanh Đại Dương | 10T | Đồng | Toán | |
| Phạm Nhật Minh | 10T | Đồng | Toán | |
| Trần Đình Vĩnh Thuỵ | 11T | Vàng | Toán | |
| Trần Lâm Minh Thư | 11T | Bạc | Toán | |
| Nguyễn Minh Anh | 11T | Bạc | Toán | |
| Nguyễn Tường Minh | 10L | Vàng | Lý | |
| Trần Anh Duy | 11L | Bạc | Lý | |
| Nguyễn Trần Khánh Linh | 11L | Bạc | Lý | |
| Lê Minh Quân | 10H | Vàng | Hoá | |
| Trần Ngọc Minh Châu | 10H | Đồng | Hoá | |
| Phạm Thị Thu Ngân | 10H | Đồng | Hoá | |
| Huỳnh Duy Minh | 11H | Bạc | Hoá | |
| Nguyễn Chí An | 11H | Bạc | Hoá | |
| Huỳnh Tuyết Hoa | 11H | Đồng | Hoá | |
| Nguyễn Thị Anh Đào | 10S | Bạc | Sinh | |
| Nguyễn Phước Nghĩa | 10S | Bạc | Sinh | |
| Đinh Quang Đại | 10S | Đồng | Sinh | |
| Lê Minh Thư | 11S | Vàng | Sinh | |
| Lê Thị Lan Anh | 10V | Bạc | Văn | |
| Nguyễn Châu Khang | 10V | Bạc | Văn | |
| Trần Lê Huỳnh Trang | 11V | Bạc | Văn | |
| Phạm Huỳnh Xuân Trúc | 11V | Đồng | Văn | |
| Tô Ngọc Minh Thư | 10SĐ | Vàng | Sử | |
| Võ Thành Vinh | 10SĐ | Bạc | Sử | |
| Nguyễn Đức Thịnh | 10SĐ | Bạc | Sử | |
| Nguyễn Ngọc Minh Như | 11SĐ | Bạc | Sử | |
| Võ Thị Tường Vy | 11SĐ | Đồng | Sử | |
| Nguyễn Thị Bảo Trân | 10SĐ | Vàng | Địa | |
| Đoàn Thảo Quỳnh My | 10SĐ | Vàng | Địa | |
| Lê Thái Bình | 10SĐ | Bạc | Địa | |
| Mai Thị Ngọc Duy | 11SĐ | Vàng | Địa | |
| Nguyễn Thị Cẩm Hường | 11SĐ | Bạc | Địa | |
| Huỳnh Tấn Lộc | 11SĐ | Đồng | Địa | |
| Nguyễn Ngọc Quế Anh | 10A | Đồng | Anh Văn | |
| Nguyễn Trí Thông | 10A | Đồng | Anh Văn | |
| Lê Gia Khánh | 11A | Bạc | Anh Văn | |
| Trần Đan Quỳnh | 11A | Bạc | Anh Văn | |
| Trần Di Thái | 11A | Đồng | Anh Văn | |
| Nguyễn Phạm Khánh Trình | 10TT | Đồng | Tin | |
| Lê Thành Dinh | 10TT | Đồng | Tin | |
| Đỗ Thành Đạt | 11TT | Bạc | Tin | |
| Trần Gia Nguyên | 11TT | Đồng | Tin |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn